Đọc nhanh: 青白江 (thanh bạch giang). Ý nghĩa là: Quận Qingbaijiang của thành phố Chengdu 成都市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Qingbaijiang của thành phố Chengdu 成都市 , Tứ Xuyên
Qingbaijiang district of Chengdu city 成都市 [Chéngdūshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青白江
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
白›
青›