Đọc nhanh: 安江 (an giang). Ý nghĩa là: An Giang; tỉnh An Giang.
✪ 1. An Giang; tỉnh An Giang
越南地名南越西南部省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安江
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
江›