Đọc nhanh: 青神县 (thanh thần huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingshen ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Qingshen ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên
Qingshen County in Meishan 眉山市 [Méi shān Shi4], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青神县
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 神父 听取 那个 青年 的 忏悔
- Cha sở nghe lời xưng tội của thanh niên đó.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
神›
青›