Đọc nhanh: 青田县 (thanh điền huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingtian ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Qingtian ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang
Qingtian county in Lishui 麗水|丽水 [Li2 shuǐ], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青田县
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 他 每天 都 去 田里 看青
- Anh ấy đi ra đồng xem đồng mỗi ngày.
- 农民 在 田里 逮 青蛙
- Nông dân đang bắt ếch trong ruộng.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
田›
青›