Đọc nhanh: 青江菜 (thanh giang thái). Ý nghĩa là: Cải Trung Quốc (Brassica rapa Chinensis), Shanghai pak choy, bok choy.
青江菜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Cải Trung Quốc (Brassica rapa Chinensis)
Chinese mustard (Brassica rapa Chinensis)
✪ 2. Shanghai pak choy
✪ 3. bok choy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青江菜
- 青菜 水分 大 , 一放 就 会 亏秤
- rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.
- 她 每天 择 青菜
- Cô ấy mỗi ngày đều nhặt rau xanh.
- 他 每天 都 要 吃 一些 青菜
- Anh ấy mỗi ngày đều ăn một ít rau cải.
- 青菜 不要 炒得 太 老
- Rau cải xanh đừng xào chín quá.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 这些 都 是 妈妈 买 的 青菜
- Đây đều là rau cải xanh mẹ mua.
- 妈妈 买 了 许多 新鲜 青菜
- Mẹ mua rất nhiều rau cải.
- 妈妈 做 的 青菜汤 太 好喝 了
- Món canh rau củ mẹ tôi làm rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
菜›
青›