青春永驻 qīngchūn yǒng zhù
volume volume

Từ hán việt: 【thanh xuân vĩnh trú】

Đọc nhanh: 青春永驻 (thanh xuân vĩnh trú). Ý nghĩa là: trẻ mãi không già.

Ý Nghĩa của "青春永驻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青春永驻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ mãi không già

to stay young forever

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青春永驻

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 美妙 měimiào de 青春 qīngchūn

    - Chúng tôi có thanh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 青春 qīngchūn 常在 chángzài 永不 yǒngbù 败谢 bàixiè

    - mãi mãi thanh xuân, không bao giờ héo tàn

  • volume volume

    - 永葆 yǒngbǎo 革命 gémìng 青春 qīngchūn

    - giữ mãi thời thanh xuân cách mạng

  • volume volume

    - 青春 qīngchūn 永逝 yǒngshì

    - thanh xuân vĩnh viễn mất đi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 电影院 diànyǐngyuàn 放映 fàngyìng qīng 春之歌 chūnzhīgē

    - Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 追回 zhuīhuí 逝去 shìqù de 青春 qīngchūn

    - Cô đang cố gắng lấy lại tuổi trẻ đã mất.

  • volume volume

    - wèi 事业 shìyè 贡献 gòngxiàn 青春 qīngchūn

    - Cô đã cống hiến tuổi trẻ của mình cho sự nghiệp.

  • volume volume

    - 为了 wèile 梦想 mèngxiǎng 付出 fùchū le 青春 qīngchūn

    - Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú
    • Nét bút:フフ一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYG (弓一卜土)
    • Bảng mã:U+9A7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao