青藏高原 qīngzàng gāoyuán
volume volume

Từ hán việt: 【thanh tàng cao nguyên】

Đọc nhanh: 青藏高原 (thanh tàng cao nguyên). Ý nghĩa là: Cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng. Ví dụ : - 青藏高原在持续抬升。 Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.

Ý Nghĩa của "青藏高原" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng

Qinghai-Tibetan plateau

Ví dụ:
  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán zài 持续 chíxù 抬升 táishēng

    - Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青藏高原

  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán

    - Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.

  • volume volume

    - 云贵高原 yúnguìgāoyuán

    - cao nguyên Vân Quý

  • volume volume

    - xiǎo 青蛙 qīngwā 可是 kěshì 捉虫 zhuōchóng 高手 gāoshǒu 捕食 bǔshí hěn 有趣 yǒuqù

    - Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi

  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán shì 世界屋脊 shìjièwūjǐ

    - Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.

  • volume volume

    - 长江 chángjiāng de yuán zài 青藏高原 qīngzànggāoyuán

    - Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.

  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán zài 持续 chíxù 抬升 táishēng

    - Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo men cóng 辽远 liáoyuǎn de 雪域 xuěyù 高原 gāoyuán 来到 láidào 北京 běijīng

    - Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.

  • volume volume

    - 原来如此 yuánláirúcǐ zài 高中 gāozhōng de 时候 shíhou duì 什么 shénme 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Thì ra là vậy, học trung học bạn có hứng thú với cái gì

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao