Đọc nhanh: 青春豆 (thanh xuân đậu). Ý nghĩa là: mụn.
青春豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn
acne
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青春豆
- 我们 有 美妙 的 青春
- Chúng tôi có thanh xuân tươi đẹp.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 她 在 努力 追回 逝去 的 青春
- Cô đang cố gắng lấy lại tuổi trẻ đã mất.
- 他 的 青春 灿烂
- Thanh xuân của anh ấy rực rỡ.
- 她 为 事业 贡献 青春
- Cô đã cống hiến tuổi trẻ của mình cho sự nghiệp.
- 他 的 青春 充满活力
- Thanh xuân của anh ấy đầy sức sống.
- 为了 梦想 他 付出 了 青春
- Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.
- 他们 正在 享受 青春
- Họ đang tận hưởng thanh xuân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
豆›
青›