Đọc nhanh: 青囊经 (thanh nang kinh). Ý nghĩa là: Qingnang Jing, một cuốn sách về thực hành y tế được viết bởi 華佗 | 华佗.
✪ 1. Qingnang Jing, một cuốn sách về thực hành y tế được viết bởi 華佗 | 华佗
Qingnang Jing, a book on medical practice written by 華佗|华佗 [Huà Tuó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青囊经
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 鲁迅 先生 经常 接济 那些 穷困 的 青年
- ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 树梢 发青 , 已经 现出 了 几分 春意
- ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
- 我们 的 青春 不知不觉 已经 逝去 了
- Tuổi trẻ của chúng ta đã trôi qua một cách vô thức.
- 你们 经历 了 常青藤 周
- Bạn đã sống qua tuần thường xuân
- 这个 贫穷 的 母亲 怅惘 地 回忆 她 已经 逝去 的 青春
- Người mẹ nghèo đau lòng nhớ lại tuổi thanh xuân đã qua đi của mình.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
经›
青›