青云 qīngyún
volume volume

Từ hán việt: 【thanh vân】

Đọc nhanh: 青云 (thanh vân). Ý nghĩa là: mây xanh; quý tộc; quý phái (ví với địa vị cao). Ví dụ : - 青云直上。 lên thẳng mây xanh.. - 平步青云。 một bước lên tận mây xanh.

Ý Nghĩa của "青云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mây xanh; quý tộc; quý phái (ví với địa vị cao)

比喻高的地位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 青云直上 qīngyúnzhíshàng

    - lên thẳng mây xanh.

  • volume volume

    - 平步青云 píngbùqīngyún

    - một bước lên tận mây xanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青云

  • volume volume

    - 平步青云 píngbùqīngyún

    - một bước lên tận mây xanh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 人云亦云 rényúnyìyún

    - Đừng a dua theo người khác。

  • volume volume

    - 青云直上 qīngyúnzhíshàng

    - lên thẳng mây xanh.

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 拨开 bōkāi 云雾 yúnwù jiàn 青天 qīngtiān

    - xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián 青云直上 qīngyúnzhíshàng 官运亨通 guānyùnhēngtōng

    - mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa