Đọc nhanh: 刘青云 (lưu thanh vân). Ý nghĩa là: Lau Ching-Wan (1964-), diễn viên Hồng Kông.
刘青云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lau Ching-Wan (1964-), diễn viên Hồng Kông
Lau Ching-Wan (1964-), Hong Kong actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘青云
- 平步青云
- một bước lên tận mây xanh.
- 青云直上
- lên thẳng mây xanh.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 看着 蘑菇 慢慢 变淡 的 身影 刘云 恍然若失
- Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
刘›
青›