Đọc nhanh: 高云 (cao vân). Ý nghĩa là: mây cao.
高云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây cao
高度超过五、六千米的云能透出云后蓝天和太阳的光辉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高云
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 高耸入云
- cao vút tầng mây
- 高耸 凌云
- cao tít trên trời xanh.
- 高入 云霄
- cao vút tận tầng mây.
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
高›