高云 gāo yún
volume volume

Từ hán việt: 【cao vân】

Đọc nhanh: 高云 (cao vân). Ý nghĩa là: mây cao.

Ý Nghĩa của "高云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mây cao

高度超过五、六千米的云能透出云后蓝天和太阳的光辉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高云

  • volume volume

    - 高峰 gāofēng zhí chā 云天 yúntiān

    - đỉnh núi cao tận mây xanh

  • volume volume

    - 云贵高原 yúnguìgāoyuán

    - cao nguyên Vân Quý

  • volume volume

    - 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - cao vút tầng mây

  • volume volume

    - 高耸 gāosǒng 凌云 língyún

    - cao tít trên trời xanh.

  • volume volume

    - 高入 gāorù 云霄 yúnxiāo

    - cao vút tận tầng mây.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì 不是 búshì 高中 gāozhōng 校园 xiàoyuán de 风云人物 fēngyúnrénwù

    - Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.

  • volume volume

    - 那座峰 nàzuòfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Ngọn núi đó cao vút tận mây.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 山峰 shānfēng 高出 gāochū 云层 yúncéng

    - nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao