Đọc nhanh: 青头潜鸭 (thanh đầu tiềm áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Baer pochard (Aythya baeri).
青头潜鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Baer pochard (Aythya baeri)
(bird species of China) Baer's pochard (Aythya baeri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青头潜鸭
- 青 包头
- khăn trùm đầu màu xanh
- 急得 头上 的 青筋 都 暴 出来 了
- cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả
- 青蛙 的 舌头 很长
- Lưỡi của con ếch rất dài.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 他气 得 头上 暴 青筋
- Anh ấy tức đến nỗi gân xanh nổi lên trên đầu.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
潜›
青›
鸭›