Đọc nhanh: 一夜露水 (nhất dạ lộ thuỷ). Ý nghĩa là: không lâu, tình một đêm.
一夜露水 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không lâu
ephemeral
✪ 2. tình một đêm
one-night stand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一夜露水
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
夜›
水›
露›