露宿 lùsù
volume volume

Từ hán việt: 【lộ túc】

Đọc nhanh: 露宿 (lộ túc). Ý nghĩa là: ngủ ngoài trời. Ví dụ : - 露宿街头。 ngủ ngoài đường phố.. - 风餐露宿。 ăn gió nằm sương.

Ý Nghĩa của "露宿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

露宿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngủ ngoài trời

在室外或野外住宿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 露宿街头 lùsùjiētóu

    - ngủ ngoài đường phố.

  • volume volume

    - 风餐露宿 fēngcānlùsù

    - ăn gió nằm sương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露宿

  • volume volume

    - 露宿街头 lùsùjiētóu

    - ngủ ngoài đường phố.

  • volume volume

    - 风餐露宿 fēngcānlùsù

    - ăn gió nằm sương.

  • volume volume

    - zài 公园 gōngyuán 露宿 lùsù

    - Anh ấy ngủ ngoài trời ở công viên.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī zài 帐篷 zhàngpeng wài

    - Đồ vật lộ ra ngoài lều.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 星空 xīngkōng yǒu 牛宿 niúsù

    - Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.

  • volume volume

    - 一路 yīlù 风餐露宿 fēngcānlùsù zǒu le 三天 sāntiān

    - Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn le 风餐露宿 fēngcānlùsù de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 徒步 túbù 行走 xíngzǒu 中国 zhōngguó 十年 shínián 风餐露宿 fēngcānlùsù 经历 jīnglì le 很多 hěnduō 磨难 mónàn

    - Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 宿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Sù , Xiǔ , Xiù
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMA (十人一日)
    • Bảng mã:U+5BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao