Đọc nhanh: 露台 (lộ thai). Ý nghĩa là: sân phơi, sân thượng.
露台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân phơi, sân thượng
晒台; 在楼房屋顶设置的露天小平台, 供晒衣物或乘凉用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
露›