Đọc nhanh: 露富 (lộ phú). Ý nghĩa là: tỏ vẻ giàu có; khoe của.
露富 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỏ vẻ giàu có; khoe của
显出有钱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露富
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
露›