Đọc nhanh: 阿富汗 (a phú hãn). Ý nghĩa là: Áp-ga-ni-xtan; A Phú Hãn; Afghanistan (viết tắt là Afg.).
阿富汗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áp-ga-ni-xtan; A Phú Hãn; Afghanistan (viết tắt là Afg.)
阿富汗位于亚洲中部偏西南的内陆国家绝大多数地区干旱且多山,农业为其主要产业;大多数矿产资源未被开发自古以来阿富汗多次为外敌入侵,喀布尔为其 首都及最大城市人口28,717,213 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿富汗
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
汗›
阿›