Đọc nhanh: 露酒 (lộ tửu). Ý nghĩa là: rượu hoa quả; rượu trái cây.
露酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu hoa quả; rượu trái cây
含有果汁或花香味的酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露酒
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 她 笑 的 时候 , 面颊 上 就 露出 一对 酒窝
- khi cô cười, trên má cô xuất hiện một cặp lúm đồng tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酒›
露›