Đọc nhanh: 露宿者 (lộ tú giả). Ý nghĩa là: Tà vẹt đường phố.
露宿者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tà vẹt đường phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露宿者
- 露宿街头
- ngủ ngoài đường phố.
- 风餐露宿
- ăn gió nằm sương.
- 他 在 公园 露宿
- Anh ấy ngủ ngoài trời ở công viên.
- 有 一名 叛变 者 透露 了 敌方 舰队 的 部署
- Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 他 习惯 了 风餐露宿 的 生活
- Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 记者 泄露 了 调查结果
- Phóng viên đã làm lộ kết quả điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
者›
露›