露丑 lòuchǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lộ sửu】

Đọc nhanh: 露丑 (lộ sửu). Ý nghĩa là: lòi mặt xấu; xấu mặt. Ví dụ : - 出乖露丑。 lộ bộ mặt xấu xa.

Ý Nghĩa của "露丑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

露丑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòi mặt xấu; xấu mặt

出丑;丢丑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出乖露丑 chūguāilòuchǒu

    - lộ bộ mặt xấu xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露丑

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - bôi nhọ mặt mũi.

  • volume volume

    - 出乖露丑 chūguāilòuchǒu

    - lộ bộ mặt xấu xa.

  • volume volume

    - chǒu ( 辱骂 rǔmà )

    - nhục mạ

  • volume volume

    - chǒu 事情 shìqing 想盖 xiǎnggài gài 不住 búzhù

    - Việc xấu muốn che đậy cũng không được.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • volume volume

    - 鱼露 yúlù yǒu 独特 dútè de 味道 wèidao

    - Nước mắm có hương vị độc đáo.

  • volume volume

    - 丑支 chǒuzhī 所在 suǒzài yǒu 奇妙 qímiào

    - Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Chǒu
    • Âm hán việt: Sửu ,
    • Nét bút:フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NG (弓土)
    • Bảng mã:U+4E11
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao