Đọc nhanh: 露丑 (lộ sửu). Ý nghĩa là: lòi mặt xấu; xấu mặt. Ví dụ : - 出乖露丑。 lộ bộ mặt xấu xa.
露丑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòi mặt xấu; xấu mặt
出丑;丢丑
- 出乖露丑
- lộ bộ mặt xấu xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露丑
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 出乖露丑
- lộ bộ mặt xấu xa.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
露›