Đọc nhanh: 露底 (lộ để). Ý nghĩa là: để lộ nội tình.
露底 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để lộ nội tình
泄漏底细
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露底
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
露›