霭滴 ǎi dī
volume volume

Từ hán việt: 【ải tích】

Đọc nhanh: 霭滴 (ải tích). Ý nghĩa là: giọt sương mù.

Ý Nghĩa của "霭滴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霭滴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giọt sương mù

mist droplet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霭滴

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 滴注 dīzhù 多巴胺 duōbāàn 普外科 pǔwàikē

    - Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 异常 yìcháng 寂静 jìjìng 只有 zhǐyǒu 钟摆 zhōngbǎi 滴答 dīdá 滴答 dīdá 地响 dìxiǎng zhe

    - mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.

  • volume volume

    - 能言善辩 néngyánshànbiàn 说出 shuōchū 的话 dehuà 滴水不漏 dīshuǐbùlòu

    - cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.

  • volume volume

    - 娇滴滴 jiāodīdī de 声音 shēngyīn

    - giọng nói nũng nịu.

  • volume volume

    - zài 滴水 dīshuǐ

    - Nó đang nhỏ giọt nước.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 几滴 jǐdī 油点 yóudiǎn

    - Trên đất có vài giọt dầu.

  • volume volume

    - 颜玉 yányù 几天 jǐtiān 滴水 dīshuǐ 不进 bùjìn 任何人 rènhérén 说话 shuōhuà

    - Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Ái , Ải
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBIVV (一月戈女女)
    • Bảng mã:U+972D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình