Đọc nhanh: 露体 (lộ thể). Ý nghĩa là: khỏa thân.
露体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khỏa thân
naked
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露体
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 这次 露营 体验 很棒
- Trải nghiệm cắm trại lần này thật tuyệt vời.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
露›