Đọc nhanh: 霭霭 (ải ải). Ý nghĩa là: Nhiều mây, um tùm (tăng trưởng), mù sương.
霭霭 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiều mây
cloudy
✪ 2. um tùm (tăng trưởng)
luxuriant (growth)
✪ 3. mù sương
misty
✪ 4. nhiều
numerous
✪ 5. tuyết rơi nhiều
snowing heavily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霭霭
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 暮霭
- sương chiều.
- 烟霭
- mây khói.
- 暮霭 沉沉
- sương chiều âm u.
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
霭›