Đọc nhanh: 滴翠 (tích thuý). Ý nghĩa là: xanh; xanh tươi.
滴翠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh; xanh tươi
极言翠绿的程度,像要滴下水来的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴翠
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 娇滴滴 的 声音
- giọng nói nũng nịu.
- 它 在 滴水
- Nó đang nhỏ giọt nước.
- 她 看着 雨滴 落下
- Cô nhìn những hạt mưa rơi.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
翠›