Đọc nhanh: 滴答 (tích đáp). Ý nghĩa là: tí tách; tích tắc (từ tượng thanh), nhỏ từng giọt; nhỏ giọt. Ví dụ : - 屋里异常寂静,只有钟摆滴答 滴答地响着。 mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.. - 窗外滴滴答答,雨还没有停。 ngoài cửa sổ mưa rơi tí tách, mưa vẫn chưa tạnh
滴答 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tí tách; tích tắc (từ tượng thanh)
象声词,形容水滴落下或钟表摆动的声音
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 窗外 滴滴答答 , 雨 还 没有 停
- ngoài cửa sổ mưa rơi tí tách, mưa vẫn chưa tạnh
✪ 2. nhỏ từng giọt; nhỏ giọt
成滴地落下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴答
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 人家 问 你 , 你 怎么 不 答话
- mọi người hỏi anh, sao anh không trả lời?
- 他 也许 知道 答案
- Anh ấy có lẽ biết đáp án.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 窗外 滴滴答答 , 雨 还 没有 停
- ngoài cửa sổ mưa rơi tí tách, mưa vẫn chưa tạnh
- 你 听到 那 上面 发出 的 滴答声 了 吗
- Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?
- 轩 窗外 面 雨声 滴答
- Có thể nghe thấy tiếng mưa rơi lộp độp ngoài cửa sổ.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
答›