Đọc nhanh: 霍尔布鲁克 (hoắc nhĩ bố lỗ khắc). Ý nghĩa là: Holbrook (tên), Richard C. A. Holbrooke (1941-2010), nhà ngoại giao Hoa Kỳ, có ảnh hưởng trong việc môi giới thỏa thuận hòa bình Dayton Bosnia 1995, đặc phái viên Hoa Kỳ tại Afghanistan và Pakistan từ 2009. Ví dụ : - 不必担心霍尔布鲁克 Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
霍尔布鲁克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Holbrook (tên)
Holbrook (name)
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
✪ 2. Richard C. A. Holbrooke (1941-2010), nhà ngoại giao Hoa Kỳ, có ảnh hưởng trong việc môi giới thỏa thuận hòa bình Dayton Bosnia 1995, đặc phái viên Hoa Kỳ tại Afghanistan và Pakistan từ 2009
Richard C.A. Holbrooke (1941-2010), US diplomat, influential in brokering 1995 Dayton Bosnian peace deal, US special envoy to Afghanistan and Pakistan from 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍尔布鲁克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
布›
霍›
鲁›