Đọc nhanh: 马丁·路德 (mã đinh lộ đức). Ý nghĩa là: Martin Luther (1483-1546), nhân vật chủ chốt của cuộc Cải cách Tin lành. Ví dụ : - 跟马丁·路德·金一起 Với Martin Luther King Jr.
马丁·路德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Martin Luther (1483-1546), nhân vật chủ chốt của cuộc Cải cách Tin lành
Martin Luther (1483-1546), key figure of the Protestant Reformation
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马丁·路德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 他 赶着 马车 在 小 路上 前行
- Anh ấy đánh xe ngựa đi trước trên con đường nhỏ.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 他 主动 帮助 老人 过 马路
- Anh ấy chủ động giúp cụ già qua đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
德›
路›
马›