Đọc nhanh: 因斯布鲁克 (nhân tư bố lỗ khắc). Ý nghĩa là: Innsbruck, thành phố ở Áo.
因斯布鲁克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Innsbruck, thành phố ở Áo
Innsbruck, city in Austria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 因斯布鲁克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
因›
布›
斯›
鲁›