Đọc nhanh: 霍姆堡毡帽 (hoắc mỗ bảo chiên mạo). Ý nghĩa là: mũ nỉ homburg (Mũ).
霍姆堡毡帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ nỉ homburg (Mũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍姆堡毡帽
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 毡帽
- nón nỉ
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他 将 帽沿 向下
- Anh ấy kéo vành mũ xuống.
- 他 总是 挥霍 钱财
- Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
- 他 姓 霍
- Anh ấy họ Hoắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
姆›
帽›
毡›
霍›