Đọc nhanh: 头巾式女帽 (đầu cân thức nữ mạo). Ý nghĩa là: mũ nữ kiểu khăn chít (Mũ).
头巾式女帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ nữ kiểu khăn chít (Mũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头巾式女帽
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
女›
巾›
帽›
式›