笔帽 bǐmào
volume volume

Từ hán việt: 【bút mạo】

Đọc nhanh: 笔帽 (bút mạo). Ý nghĩa là: nắp bút. Ví dụ : - 笔帽儿。 nắp bút.

Ý Nghĩa của "笔帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắp bút

(儿) 套着笔头儿保护笔的套儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔帽 bǐmào ér

    - nắp bút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔帽

  • volume volume

    - 笔帽 bǐmào ér

    - nắp bút.

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Một cái mũ.

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 糊涂账 hútúzhàng

    - khoản tiền mờ ám trong sổ sách.

  • volume volume

    - de 笔帽 bǐmào ér 不见 bújiàn le

    - Nắp bút của tôi không thấy nữa rồi.

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - một cái mũ

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao