Đọc nhanh: 笔帽 (bút mạo). Ý nghĩa là: nắp bút. Ví dụ : - 笔帽儿。 nắp bút.
笔帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắp bút
(儿) 套着笔头儿保护笔的套儿
- 笔帽 儿
- nắp bút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔帽
- 笔帽 儿
- nắp bút.
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 我 的 笔帽 儿 不见 了
- Nắp bút của tôi không thấy nữa rồi.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
笔›