Đọc nhanh: 便帽 (tiện mạo). Ý nghĩa là: nón thường; nón; mũ đội ngày thường.
便帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nón thường; nón; mũ đội ngày thường
日常戴的帽子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便帽
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
帽›