Đọc nhanh: 震蛋 (chấn đản). Ý nghĩa là: Trứng tình yêu (đồ chơi tình dục).
震蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trứng tình yêu (đồ chơi tình dục)
love egg (sex toy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震蛋
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 他 姓 震
- Anh ấy họ Chấn.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛋›
震›