Đọc nhanh: 震音 (chấn âm). Ý nghĩa là: tremolo.
震音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tremolo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震音
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
震›
音›