Đọc nhanh: 震旦鸦雀 (chấn đán nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt sậy (Paradoxornis heudei).
震旦鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt sậy (Paradoxornis heudei)
(bird species of China) reed parrotbill (Paradoxornis heudei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震旦鸦雀
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 他 一旦 就 学会 了 游泳
- Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
雀›
震›
鸦›