部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Nhĩ (耳)
Các biến thể (Dị thể) của 慑
慴
懾
慑 là gì? 慑 (Nhiếp). Bộ Tâm 心 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶丨一丨丨一一一フ丶フ丶). Ý nghĩa là: 2. uy hiếp. Từ ghép với 慑 : 威懾 Uy hiếp, răn đe. Chi tiết hơn...
- 威懾 Uy hiếp, răn đe.