Đọc nhanh: 霜灾 (sương tai). Ý nghĩa là: thiệt hại do sương giá (đối với cây trồng).
霜灾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiệt hại do sương giá (đối với cây trồng)
frost damage (to crop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜灾
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 凛若冰霜
- lạnh như băng
- 凛若冰霜
- lạnh như băng.
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 饱经风霜
- dày dạn gió sương.
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灾›
霜›