Đọc nhanh: 震响 (chấn hưởng). Ý nghĩa là: âm thanh run rẩy, rung động, ran.
震响 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. âm thanh run rẩy
trembling sound
✪ 2. rung động
vibration
✪ 3. ran
发出隆轰隆的巨大声音
✪ 4. ỏi
喧哗热闹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震响
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 震天价响
- vang dậy đất trời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这次 震 影响 范围广
- Trận động đất này ảnh hưởng phạm vi rộng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 锣鼓声 震耳 , 真是 山响
- Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
震›