Đọc nhanh: 轰响 (oanh hưởng). Ý nghĩa là: nổ vang; nổ ran; nổ đùng đoàng; ầm vang. Ví dụ : - 马达轰响 động cơ ô tô nổ vang
轰响 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổ vang; nổ ran; nổ đùng đoàng; ầm vang
轰鸣
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轰响
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
- 雷声 轰 轰响
- Tiếng sấm sét ầm ầm vang lên.
- 雷声 不断 轰响
- Tiếng sấm không ngừng nổ vang.
- 闪电 之后 , 雷声 轰隆 作响
- Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.
- 轰然 作响
- làm ầm ầm
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
- 炮声 轰隆 轰隆 直响
- pháo nổ đùng đoàng.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
轰›