Đọc nhanh: 云泥之别 (vân nê chi biệt). Ý nghĩa là: khác nhau một trời một vực.
云泥之别 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khác nhau một trời một vực
相差像天空的云和地下的泥比喻高低差别悬殊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云泥之别
- 别 做 这 等 痴愚 之 事
- Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 别 做辱 人之事
- Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.
- 别信 那些 无根 之谈
- Đừng tin những lời nói không có căn cứ đó.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 你别 太 拘泥于 细节
- Bạn đừng quá câu nệ vào chi tiết.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 在 两个 派别 之间 实现 和平 ; 毫无意义 ; 没有 达到 定额
- Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
云›
别›
泥›
càng khác càng tốtcách nhau hai cực (thành ngữ)
một trời một vực; khác nhau rõ ràng
khác xa so vớimột thế giới của sự khác biệt(nghĩa bóng) sự khác biệt giữa đêm và ngày(văn học) khác nhau như trời và đất (thành ngữ)thái cực đối lậpkhác nhau một trời một vực
sự khác biệt lớn
đại để giống nhau; đại đồng tiểu dị; na ná như nhau; cơ bản giống nhauná ná