Đọc nhanh: 震颤素 (chấn đản tố). Ý nghĩa là: tremorine (thuốc gây rùng mình).
震颤素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tremorine (thuốc gây rùng mình)
tremorine (drug inducing shivering)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震颤素
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 噩耗 震颤 着 人们 的 心
- tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
震›
颤›