Đọc nhanh: 雷州半岛 (lôi châu bán đảo). Ý nghĩa là: Bán đảo Lôi Châu.
✪ 1. Bán đảo Lôi Châu
Leizhou Peninsula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷州半岛
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 我 对 你 若 有 半分 辜负 五雷轰顶
- nếu anh phản bội e sẽ bị sét đánh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
岛›
州›
雷›