Đọc nhanh: 雷神公司 (lôi thần công ti). Ý nghĩa là: Công ty Raytheon, nhà thầu quốc phòng Hoa Kỳ.
雷神公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Raytheon, nhà thầu quốc phòng Hoa Kỳ
Raytheon Company, US defense contractor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷神公司
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 公司 缺乏 创新 精神
- Công ty thiếu tinh thần đổi mới.
- 这家 公司 提倡 创新 精神
- Công ty này khuyến khích tinh thần đổi mới
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
神›
雷›