Đọc nhanh: 雷曼兄弟 (lôi man huynh đệ). Ý nghĩa là: Lehman Brothers, ngân hàng đầu tư.
雷曼兄弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lehman Brothers, ngân hàng đầu tư
Lehman Brothers, investment bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷曼兄弟
- 他们 是 亲兄弟
- Họ là anh em ruột.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 你 是 哪个 兄弟会 的
- Bạn đã thuộc về huynh đệ nào?
- 他们 亲近 得 像 兄弟 一样
- Họ gần gũi như anh em ruột.
- 他 把 我 当成 亲兄弟 一样 , 时时 劝戒 我 , 帮助 我
- anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
弟›
曼›
雷›