Đọc nhanh: 雷朗族 (lôi lãng tộc). Ý nghĩa là: Luilang, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
雷朗族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luilang, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Luilang, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷朗族
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
朗›
雷›