Đọc nhanh: 零杂儿 (linh tạp nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 零雜 | 零杂.
零杂儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 零雜 | 零杂
erhua variant of 零雜|零杂 [líng zá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零杂儿
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 我 知道 的 这 一点儿 , 连 人家 的 一 零儿 也 比不上 啊
- điều tôi biết này, không bằng cái lẻ của người khác.
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
- 用 得 多 就 成总儿 买 , 用得少 就 零碎 买
- dùng nhiều thì mua cả xê-ri, dùng ít thì mua lẻ.
- 他 每天 都 有 很多 杂 事儿
- Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 我 需要 几个 机器 的 零件 儿
- Tôi cần vài linh kiện của máy móc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
杂›
零›