震波图 zhènbō tú
volume volume

Từ hán việt: 【chấn ba đồ】

Đọc nhanh: 震波图 (chấn ba đồ). Ý nghĩa là: quang tuyến đồ.

Ý Nghĩa của "震波图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

震波图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quang tuyến đồ

seismogram

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震波图

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 引发 yǐnfā le 汹涌 xiōngyǒng de 波澜 bōlán

    - Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.

  • volume volume

    - 下载 xiàzǎi 动图 dòngtú

    - Tải xuống GIF

  • volume volume

    - 不要 búyào 试图 shìtú 文过饰非 wénguòshìfēi

    - Đừng cố gắng che giấu sai lầm.

  • volume volume

    - 名利 mínglì

    - không màng lợi danh

  • volume volume

    - 与世浮沉 yǔshìfúchén ( 比喻 bǐyù 跟着 gēnzhe 世俗 shìsú zǒu 随波逐流 suíbōzhúliú )

    - theo dòng thế tục

  • volume volume

    - 电磁波 diàncíbō 干扰 gānrǎo le 电视机 diànshìjī 图像 túxiàng

    - Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 图书馆 túshūguǎn

    - Tuần trước tôi đã đến thư viện.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao