Đọc nhanh: 震波图 (chấn ba đồ). Ý nghĩa là: quang tuyến đồ.
震波图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang tuyến đồ
seismogram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震波图
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
波›
震›