Đọc nhanh: 雪原 (tuyết nguyên). Ý nghĩa là: cánh đồng tuyết; đồng tuyết phủ dày.
雪原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh đồng tuyết; đồng tuyết phủ dày
覆盖着深雪的原野
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪原
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 雪后 的 原野 白茫茫 一片
- Đồng bằng sau trận tuyết trắng xóa một màu.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 原来 外边 下雪 了 , 怪不得 这么 冷
- Bên ngoài tuyết rơi, hèn chi trời lạnh đến thế.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
雪›